DANH SÁCH HỌC SINH LÁI XE | ||||
Học lái xe hạng B1 Khóa 4A (79078K20B1015) | ||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Số CMND | Nơi cư trú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | BÙI THÚY CHANH | 20/04/1976 | 017176000065 | 75/2 Tam Đông 1 X. Thới Tam Thôn, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
2 | NGUYỄN THỊ HÀ | 06/08/1978 | 025284890 | 142/48/2 Đường Số 9 P.9, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
3 | ĐẶNG HOÀI HẬN | 04/03/2001 | 079201005664 | Tổ 12B Ấp Phú Lợi X. Phú Mỹ Hưng, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 | BÙI ĐẠI HIỆP | 02/02/1980 | 079080004014 | 318/206C Phạm Văn Hai P.05, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
5 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 05/10/1982 | 033082006633 | 33 TA11 ,Kp3 P. Thới An, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
6 | NGUYỄN THỊ LAN | 27/07/1996 | 241647255 | Thôn Phú Phong X. Ea D'Rơng, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
7 | VÕ THÀNH LIÊM | 14/07/1985 | 023398193 | 130/3 Miễu Ba TT. Cần Thạnh, H. Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
8 | BÙI THỊ THANH PHỤNG | 03/01/1980 | 024836763 | 82/1E Tam Đông X. Thới Tam Thôn, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
9 | ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG QUỲNH | 24/06/1995 | 025240993 | 50 Đường C12 Hểm Cộng Hòa P.13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
10 | MẠC THỊ MINH TÂM | 29/05/1992 | 272187834 | Suối Nhát X. Xuân Đông, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
11 | NGUYỄN VÕ PHƯƠNG THÚY | 12/04/1992 | 024924468 | 176A Kp6 P. Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
12 | NGUYỄN VŨ HUYỀN TRINH | 02/01/1991 | 272098546 | P. Bình Đa, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
13 | TRẦN QUỐC TUẤN | 01/11/1999 | 079099002645 | P231 C/C 47-57 Nguyễn Thái Bình P. Nguyễn Thái Bình, Q.1, TP. Hồ Chí Minh |
14 | TRẦN THỊ HỒNG TƯƠI | 29/08/1994 | 025130132 | Bến Đò 2 X. Tân Phú Trung, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
15 | TRẦN VIỆT VŨ | 21/02/2000 | 079200007752 | 38/52 Trần-K-Chân P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh |
Học lái xe hạng B1 Khóa 4B (79078K20B1018) | ||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Số CMND | Nơi cư trú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | TÔ THÁI BẢO | 25/08/1994 | 264449751 | Đắc Nhơn X. Nhơn Sơn, H. Ninh Sơn, T. Ninh Thuận |
2 | LƯƠNG QUANG HẢO | 19/06/1984 | 211783289 | X. Phước Hiệp, H. Tuy Phước, T. Bình Định |
3 | TẠ HOÀNG LÂM | 20/04/1998 | 025630685 | 6/15 L3 Nguyễn Siêu P. Bến Nghé, Q.1, TP. Hồ Chí Minh |
4 | TRẦN DƯƠNG MINH LOAN | 11/12/2000 | 025996662 | 227/29 Nguyễn Tư Giản P.12, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
5 | PHẠM THỊ NGA | 06/07/1984 | 025844167 | 220/48/36 Đường Số 10 P.9, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
6 | BÙI THỊ KIM NGÂN | 12/06/1974 | 022864243 | 5/49/21A Nơ Trang Long P.07, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
7 | VÕ KIM PHÚC | 01/03/1975 | 077175001528 | 43/50 HT27,Kp6 P. Hiệp Thành, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
8 | HUỲNH THỊ THANH PHƯƠNG | 29/12/1983 | 230636702 | X. Nam Yang, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai |
9 | NGUYỄN THỊ XUÂN THANH | 15/06/1980 | 056180000008 | 116/54 Dương Quảng Hàm P.05, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
10 | PHẠM LÊ THIỆN | 05/04/1993 | 024824992 | 20/31 Cô Bắc P.01, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
11 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 10/03/1986 | 230605905 | X. Nam Yang, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai |
12 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 15/08/1976 | 079176004604 | 107/6 Phạm Văn Hai P.03, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
13 | PHẠM VĂN VINH | 16/06/1969 | 046069000364 | 43D3/54/5 Hồ Văn Huê P.09, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
14 | NGUYỄN NHƯ VƯỢNG | 16/11/1988 | 250670293 | X. Mê Linh, H. Lâm Hà, T. Lâm Đồng |
15 | HÀ THỊ YẾN | 12/08/1989 | 040189001035 | 80/9/5 Đường Số 5 P.17, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
BÀI VIẾT KHÁC
» Danh sách học viên khóa K5 - Hạng B1 (sàn)