DANH SÁCH HỌC SINH LÁI XE | ||||
Học lái xe hạng B2 Khóa 146A (79078K20B2015) | ||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Số CMND | Nơi cư trú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | HOÀNG QUỐC BẢO | 03/01/2000 | 079200000044 | 29 Đường Số 4 P.07, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
2 | NGUYỄN TRẦN NGỌC CẦM | 31/07/1996 | 079196010123 | 735 Lạc Long Quân P.10, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
3 | ĐỒNG MINH CHÍ | 13/06/1991 | 321404254 | 053/NH X. Mỹ Nhơn, H. Ba Tri, T. Bến Tre |
4 | HOÀNG THỊ THU CÚC | 24/07/1994 | 034194000749 | 4.09 Lô E C/C Hà Đô Nguyễn Văn Công P.03, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
5 | VŨ MẠNH CƯỜNG | 10/05/1992 | 079092010522 | 94/4B Kp7 P. Hiệp Thành, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
6 | NGUYỄN ĐĂNG ĐỨC | 18/09/2000 | 035200001308 | X. An Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
7 | ĐINH HỮU ĐỨC | 08/05/1990 | 024806783 | 301/32 Kp2 P. Thạnh Xuân, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
8 | TRẦN VĂN ĐỨC | 05/11/1994 | 125567554 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
9 | NGUYỄN ĐẮC DŨNG | 04/11/1990 | 035090001974 | X. An Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
10 | NGUYỄN MINH GIÁP | 02/08/1988 | 035088001460 | X. An Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
11 | PHẠM NGỌC HUỲNH | 05/11/1995 | 025284066 | B19A4 Dương Quảng Hàm P.05, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
12 | BÙI ĐÌNH ANH KHOA | 19/08/1990 | 079090001956 | 4/20 Xô Viết Nghệ Tĩnh P.19, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
13 | BÙI NGUYÊN LÂM | 06/11/1976 | 025718284 | 348 Tự Lập P.04, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
14 | NGUYỄN THỊ LÊ | 13/03/1979 | 023400788 | 80/40/10 Huỳnh Văn Nghệ P.15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
15 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 11/11/1991 | 024962621 | A18 Ấp Mới 1 X. Tân Xuân, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
16 | PHẠM THỊ VÂN SA | 07/07/1992 | 250911705 | X. Đan Phượng, H. Lâm Hà, T. Lâm Đồng |
17 | NGUYỄN VĂN SÓNG | 28/09/1980 | 001080027261 | 49/28/16/9 TL41,KP1 P. Thạnh Lộc, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
18 | NGUYỄN THẾ TÀI | 21/05/1996 | 079096000652 | 185/94 Phan Đình Phùng P.17, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
19 | LÊ DUY THANH | 20/06/1982 | 211696033 | X. Nhơn Mỹ, TX. An Nhơn, T. Bình Định |
20 | NGUYỄN ĐAN THOA | 01/08/1985 | 075185001375 | 198 Cộng Hòa P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
21 | NGÔ VĂN TÌNH | 12/04/1991 | 241383844 | Hợp Thành 2 P. Thống Nhất, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
22 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 28/07/1998 | 026044370 | 551/89/3 Lê Văn Khương P. Hiệp Thành, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
23 | BÙI XUÂN TRƯỜNG | 20/06/1979 | 024997968 | 47/5Bis Kp4 P. Trung Mỹ Tây, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
24 | ĐẶNG NGỌC TÚ | 26/01/1983 | 025167797 | 117/7 Dương Văn Dương P. Tân Quý, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
25 | PHẠM ĐÌNH TUẤN | 08/03/1993 | 174013273 | X. Nga Tiến, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa |
26 | TRẦN ĐỨC ANH TUẤN | 30/07/2002 | 079202013642 | 302/20 Phan Huy Ích P.12, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
27 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | 20/03/1989 | 215044226 | X. Phước Hòa, H. Tuy Phước, T. Bình Định |
28 | NGUYỄN TRUNG TUYẾN | 09/11/2000 | 079200012456 | 551/89/3 Lê Văn Khương P. Hiệp Thành, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
29 | NGUYỄN HỒNG HOÀNG VIỆT | 19/06/1993 | 272329879 | 8 Tổ 39B,Kp4 P. Bình Đa, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
30 | TRẦN THÀNH VINH | 01/01/1992 | 025362206 | 118/77/17 Lê Trọng Tấn P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
DANH SÁCH HỌC SINH LÁI XE | ||||
Học lái xe hạng B2 Khóa 146B (79078K20B2016) | ||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Số CMND | Nơi cư trú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | TRƯƠNG THỊ MINH CHÂU | 22/08/2000 | 025994711 | 70/13 Kp3 P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
2 | VŨ ĐỨC CHIẾN | 20/10/1981 | 025330355 | 70/13 Kp3 P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
3 | NGUYỄN THANH ĐẶNG | 29/10/1998 | 225818715 | Bình Hưng X. Cam Bình, TP. Cam Ranh, T. Khánh Hòa |
4 | TRƯƠNG THỊ DIỆU | 01/08/1992 | 040192001298 | 346/1 Chu Văn An P.12, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
5 | HUỲNH MỘNG KIỀU DUNG | 05/03/2000 | 026083639 | 6/8 Tân Hòa X. Tân Hiệp, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
6 | PHẠM SỬ ANH DUY | 13/10/1985 | C3142083 | X. Phú Hội, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồng |
7 | NGUYỄN VĂN DUY | 01/01/1980 | 211639209 | TT. Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh, T. Bình Định |
8 | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN | 03/05/1993 | C5082336 | Long Bình X. An Hải, H. Ninh Phước, T. Ninh Thuận |
9 | VÕ VĂN HOA | 02/09/1992 | 272161489 | X. Thanh Sơn, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
10 | TRƯƠNG VŨ HOÀNG | 17/01/2000 | 025966776 | 260/45 Nguyễn Thái Bình P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
11 | TRỊNH MINH HUY | 22/02/1991 | 046091000047 | 30/8 Kp 3B P. Thạnh Lộc, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
12 | HUỲNH THỊ CẨM KHOA | 20/11/1995 | 049195000100 | 1737/7/3/12 QL1 Kp 2A P. Tân Thới Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
13 | BÙI TUẤN KIỆT | 10/09/1992 | 301417013 | X. Thuận Nghĩa Hòa, H. Thạnh Hóa, T. Long An |
14 | NGUYỄN THỊ LÀNH | 04/01/1984 | 083184000658 | 143/22/11 L. Khu 5-6 P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
15 | TRƯƠNG THANH LÂU | 20/01/1984 | 211885262 | X. Hoài Mỹ, H. Hoài Nhơn, T. Bình Định |
16 | ĐOÀN THỊ LỢI | 23/09/1987 | 036187002618 | 17/20/20 Kp3 P. Thới An, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
17 | TRẦN VẠN LỢI | 13/11/1999 | 301671447 | X. Thuận Nghĩa Hòa, H. Thạnh Hóa, T. Long An |
18 | HUỲNH VĂN NGỌC | 01/01/1992 | 301411976 | X. Thuận Nghĩa Hòa, H. Thạnh Hóa, T. Long An |
19 | TRẦN ĐÌNH NGUYÊN | 08/06/1971 | 281306780 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
20 | ĐOÀN VĂN PHÁT | 28/06/2001 | 352587243 | Tân Thành X. Vọng Thê, H. Thoại Sơn, T. An Giang |
21 | TRƯƠNG ĐÌNH PHƯỚC | 03/04/1987 | 211872356 | X. Tây Bình, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
22 | LÊ HỮU QUẾ | 18/05/1989 | 250786544 | Xã Đinh X. Đinh Trang Hòa, H. Di Linh, T. Lâm Đồng |
23 | LÝ CHÍ TÂN | 31/07/1997 | 225905281 | 07 Võ Thị Sáu P. Vĩnh Trường, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa |
24 | NGUYỄN HUỲNH THỌ | 05/02/1977 | 320896745 | X. An Khánh, H. Châu Thành, T. Bến Tre |
25 | LÊ THỊ THOI | 09/10/1981 | 281306274 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
26 | NGUYỄN HOÀNG THƯỢNG | 10/01/1998 | 152219022 | X. Vân Trường, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
27 | NGUYỄN NGỌC BÍCH THỦY | 08/01/1992 | 281344662 | P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
28 | PHẠM SONG TOÀN | 18/03/1984 | 051084000190 | 225 Kp 3 P. Hiệp Thành, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
29 | NGUYỄN MAI HỮU VINH | 22/02/1997 | 025627314 | 124/91/8 Phan Huy Ích P.15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
30 | LÊ NHƯ Ý | 30/05/1990 | 197254878 | Mai Xá X. Gio Mai, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
BÀI VIẾT KHÁC
» Danh sách học viên khóa K5 - Hạng B1 (sàn)